Từ điển Thiều Chửu
囓 - khiết
① Tục dùng như chữ khiết 齧.

Từ điển Trần Văn Chánh
囓 - khiết
Như 嚙 (bộ 口).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
囓 - niết
Cắn. Dùng răng mà cắn.